Có 2 kết quả:

自由落体 zì yóu luò tǐ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧˇ自由落體 zì yóu luò tǐ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

free-fall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

free-fall

Bình luận 0